Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lưu chuyển


[lưu chuyển]
Circulation, turnover.
lưu chuyển hàng hóa bán buôn
Wholesale turnover.



Circulation, turnover
lưu chuyển hàng hóa bán buôn Wholesale turnover

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.